[wtc-block type="id-main" id="pProduct"][/wtc-block]

[wtc-block type="watercare-service-one" title="Phân tích nước dưới đất" banner="https://ecofine.vn/storage/phan-tich-nuoc-nuoc-duoi-dat-min.jpg" active="3" category_id=29]

Phân tích nước dưới đất 
 

Nước dưới đất hay còn gọi là nước ngầm là nguồn cung cấp nước sinh hoạt chủ yếu ở nhiều quốc gia và vùng dân cư trên thế giới. Do vậy, ô nhiễm nước ngầm có ảnh hưởng rất lớn đến chất lượng môi trường sống của con người trong khu vực.

Việc lấy mẫu nước ngầm và phân tích nước ngầm, phân tích nước dưới đất với các chỉ tiêu đặc trưng của nguồn nước ngầm nhằm đánh giá hiện trạng nước ngầm cho biết hệ số ô nhiễm sẽ giúp cho chúng ta sớm tìm được nguyên nhân và đưa ra những biện pháp xử lý thích hợp.

Quy chuẩn về chất lượng nước ngầm: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 09:2015/BTNMT là quy chuẩn quy định giá trị giới hạn các thông số chất lượng nước dưới đất. Quy chuẩn này áp dụng để đánh giá và giám sát chất lượng nguồn nước dưới đất, làm căn cứ để định hướng cho các mục đích sử dụng nước khác nhau.

Dựa trên những chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước ngầm trên kết quả cho ta thấy được hiện trạng chất lượng nước ngầm để sử dụng đúng mục đích và đảm bảo các vấn đề cải tạo môi trường, đánh giá những nguyên nhân gây ô nhiễm nước ngầm

Các chỉ tiêu trong nước mặt cần kiểm nghiệm:

 

TT

 

Tên thông số

 

Loại mẫu

 

Tên/số hiệu phương pháp sử dụng

 

Giới hạn phát hiện/Phạm vi đo

 

02

 

Độ màu

 

Nước dưới đất

 

TCVN 6185:2015
(Phương pháp C)

 

3,0 Pt-Co

 

03

 

Độ kiềm

 

Nước dưới đất

 

SMEWW 2320.B:2017

 

3,0 mg/L

 

04

 

Tổng chất rắn lơ lửng (TSS)

 

Nước dưới đất

 

TCVN 6625:2000

 

2 mg/L

 

05

 

COD

 

Nước dưới đất

 

SMEWW 5220C:2017

 

3,0 mg/L

 

06

 

Nhu cầu oxy sinh hóa (BOD5)

 

Nước dưới đất

 

TCVN 6001-1:2008

 

1 mg/L

 

TCVN 6001-2:2008

 

0,8 mg/L

 

07

 

Chỉ số Permanganate

 

Nước dưới đất

 

TCVN 6186:1996

 

0,3 mg/L

 

08

 

Độ cứng

 

Nước dưới đất

 

TCVN 6224:1996

 

3,0mg/L

 

09

 

Tổng Phospho

 

Nước dưới đất

 

TCVN 6202:2008

 

0,01 mg/L

 

10

 

Phosphat

 

Nước dưới đất

 

TCVN 6202:2008

 

0,01 mg/L

 

11

 

Tổng Nito

 

Nước dưới đất

 

TCVN 6638 : 2000

 

1,0 mg/L

 

12

 

Amoni

 

Nước dưới đất

 

SMEWW 4500.NH3.B&F : 2017

 

0,01 mg/L

 

13

 

Sắt

 

Nước dưới đất

 

TCVN 6177:1996

 

0,02 mg/L

 

SMEWW 3111B:2017

 

0,14mg/L

 

14

 

Mangan (Mn)

 

Nước dưới đất

 

SMEWW 3500.B:2017

 

0,02 mg/L

 

SMEWW 3111 B:2017

 

0,02mg/L

 

15

 

Nitrit (NO2-)

 

Nước dưới đất

 

SMEWW 4500.NO
2-.B:2017

 

0,002 mg/L

 

16

 

Clorua

 

Nước dưới đất

 

TCVN 6194 : 1996

 

2mg/L

 

17

 

Florua

 

Nước dưới đất

 

SMEWW 4500-F-.B&D: 2017

 

0,02 mg/L

 

18

 

Nitrate

 

Nước dưới đất

 

SMEWW 4500-NO3-.E:2017

 

0,003 mg/L

 

19

 

Sunfat

 

Nước dưới đất

 

SMEWW 4500-SO4
2-E:2017

 

1,25 mg/L

 

20

 

Sunfua

 

Nước dưới đất

 

SMEWW 4500-S2-B-C&
D:2017

 

0,016 mg/L

 

21

 

Crom (VI)

 

Nước dưới đất

 

SMEWW 3500Cr-B: 2017

 

0,002 mg/L

 

22

 

Asen

 

Nước dưới đất

 

SMEWW 3113
B: 2017

 

0,001
5mg/L

 

23

 

Thủy ngân

 

Nước dưới đất

 

SMEWW 3112
B: 2017

 

0,096
mg/L

 

24

 

Cadimi

 

Nước dưới đất

 

SMEWW 3113
B: 2017

 

0,22 µg/L

 

25

 

Chì

 

Nước dưới đất

 

SMEWW 3113B: 2017

 

0,0019mg/L

 

26

 

Đồng

 

Nước dưới đất

 

SMEWW 3111B:2017

 

0,03 mg/L

 

27

 

Kẽm

 

Nước dưới đất

 

SMEWW 3111B:2017

 

0,03 mg/L

 

28

 

Niken

 

Nước dưới đất

 

SMEWW 3113B:2017

 

0,004 mg/L

 

29

 

Xianua

 

Nước dưới đất

 

TCVN 6181: 1996

 

0,002 mg/L

 

30

 

C
hất hoạt động bề mặt

 

Nước dưới đất

 

SMEWW
5540B&C
:2017

 

0,01 mg/L

 

33

 

Tổng dầu mỡ

 

Nước dưới đất

 

SMEWW 5520B:2017

 

0,3 mg/L

 

31

 

Coliform

 

Nước dưới đất

 

TCVN 6187–1:2019

 

2CFU/100mL

 

SMEWW 9221B: 2017

 

2MPN/100mL

 

32

 

Escheria coli

 

Nước dưới đất

 

TCVN 6187–1:2019

 

2 CFU/100mL

 

SMEWW 9221F: 2017

 

2MPN/100mL

 

33

 

Fecal Coliform

 

Nước dưới đất

 

SMEWW 9221E: 2017

 

2MPN/100mL

Liên hệ tư vấn và gửi mẫu: 
Địa chỉ: I45/14, đường NI16, KCN Mỹ Phước III, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương 
Điện thoại: 02743.803.919 
Email: Info@ecofine.vn  
Website: http://www.ecofine.vn

[/wtc-block]